Thực đơn
Moundou Địa lýMoundou có khí hậu xavan (phân loại khí hậu Köppen Aw).
Dữ liệu khí hậu của Moundou | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 34.1 | 36.7 | 38.6 | 38.0 | 35.7 | 32.3 | 30.2 | 29.8 | 30.7 | 33.1 | 35.1 | 34.2 | 34,0 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 15.1 | 18.3 | 22.5 | 24.2 | 23.5 | 22.1 | 21.2 | 21.0 | 20.8 | 21.0 | 17.4 | 14.6 | 20,1 |
Giáng thủy mm (inch) | 0.0 (0) | 0.2 (0.008) | 4.6 (0.181) | 39.2 (1.543) | 89.8 (3.535) | 147.7 (5.815) | 257.8 (10.15) | 284.8 (11.213) | 200.1 (7.878) | 57.1 (2.248) | 1.5 (0.059) | 0.0 (0) | 1.082,8 (42,63) |
% độ ẩm | 36 | 28 | 31 | 50 | 63 | 73 | 80 | 81 | 78 | 73 | 56 | 45 | 58 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | 12 | 15 | 19 | 13 | 7 | 2 | 0 | 85 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 279.0 | 249.2 | 248.0 | 234.0 | 241.8 | 210.0 | 182.9 | 170.5 | 186.0 | 235.6 | 282.0 | 291.4 | 2.810,4 |
Số giờ nắng trung bình ngày | 9.0 | 8.9 | 8.0 | 7.8 | 7.8 | 7.0 | 5.9 | 5.5 | 6.2 | 7.6 | 9.4 | 9.4 | 7,7 |
Nguồn #1: Tổ chức Khí tượng Thế giới[5] | |||||||||||||
Nguồn #2: NOAA[6] |
Thực đơn
Moundou Địa lýLiên quan
Moundou Mondouzil Mondoubleau Mound, Quận Effingham, Illinois Mound, Quận McDonough, Illinois Mound, Quận Phillips, Kansas Mound, Quận Slope, Bắc Dakota Mound, Quận Bates, Missouri Mound, Quận McPherson, Kansas Mound, Quận Miami, KansasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Moundou ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... http://www.etudiant-tchadien.com/universit%C3%A9-d... http://bevoelkerungsstatistik.de/wg.php?x=&men=gci... http://www.persee.fr/docAsPDF/outre_0300-9513_1993... http://poitiers-moundou.fr/wp-content/uploads/2010... http://worldweather.wmo.int/en/city.html?cityId=11... http://www.afriquemplois.net/ae/cvtheque/cv4718f.p... http://lalbere.net/queconnaitre/legouverneur.htm http://legitchad.cefod-tchad.org/texte/1637 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...